Có 2 kết quả:

征候 zhēng hòu ㄓㄥ ㄏㄡˋ徵候 zhēng hòu ㄓㄥ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sign
(2) indication
(3) symptom

Từ điển Trung-Anh

(1) sign
(2) indication
(3) symptom